Vietnamese Meaning of eschrichtiidae
Cá voi xám
Other Vietnamese words related to Cá voi xám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschrichtiidae
- eschewment => tránh né
- eschewer => người lánh tránh
- eschew => tránh
- eschevin => bồi thẩm viên
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
- escherichia => Escherichia
- escheator => giám đốc di chúc
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
Definitions and Meaning of eschrichtiidae in English
eschrichtiidae (n)
comprising only the grey whales
FAQs About the word eschrichtiidae
Cá voi xám
comprising only the grey whales
No synonyms found.
No antonyms found.
eschewment => tránh né, eschewer => người lánh tránh, eschew => tránh, eschevin => bồi thẩm viên, escherichia coli => vi khuẩn đại tràng,