Vietnamese Meaning of eschaunge
trao đổi
Other Vietnamese words related to trao đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschaunge
- escheat => sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheator => giám đốc di chúc
- escherichia => Escherichia
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
- eschevin => bồi thẩm viên
- eschew => tránh
- eschewer => người lánh tránh
Definitions and Meaning of eschaunge in English
eschaunge (n.)
Exchange.
FAQs About the word eschaunge
trao đổi
Exchange.
No synonyms found.
No antonyms found.
eschaton => ngày tận thế, eschatology => tận thế học, eschatologist => Nhà thần học về ngày tận thế, eschatologically => về mặt thần học, eschatological => khoa học tận thế,