Vietnamese Meaning of eschatological
khoa học tận thế
Other Vietnamese words related to khoa học tận thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschatological
- eschatologically => về mặt thần học
- eschatologist => Nhà thần học về ngày tận thế
- eschatology => tận thế học
- eschaton => ngày tận thế
- eschaunge => trao đổi
- escheat => sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheator => giám đốc di chúc
Definitions and Meaning of eschatological in English
eschatological (a)
of or relating to or dealing with or regarding the ultimate destiny of mankind and the world
eschatological (a.)
Pertaining to the last or final things.
FAQs About the word eschatological
khoa học tận thế
of or relating to or dealing with or regarding the ultimate destiny of mankind and the worldPertaining to the last or final things.
No synonyms found.
No antonyms found.
escharotic => chất ăn mòn , escharine => vảy cứng, eschara => vẩy, eschar => Vảy, escarpment => vách đá,