Vietnamese Meaning of eschaton
ngày tận thế
Other Vietnamese words related to ngày tận thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschaton
- eschaunge => trao đổi
- escheat => sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheator => giám đốc di chúc
- escherichia => Escherichia
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
- eschevin => bồi thẩm viên
- eschew => tránh
Definitions and Meaning of eschaton in English
eschaton (n)
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives
FAQs About the word eschaton
ngày tận thế
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their eart
No synonyms found.
No antonyms found.
eschatology => tận thế học, eschatologist => Nhà thần học về ngày tận thế, eschatologically => về mặt thần học, eschatological => khoa học tận thế, escharotic => chất ăn mòn ,