Vietnamese Meaning of denominationally

theo giáo phái

Other Vietnamese words related to theo giáo phái

Definitions and Meaning of denominationally in English

Wordnet

denominationally (r)

with respect to denomination

Webster

denominationally (adv.)

In a denominational manner; by denomination or sect.

FAQs About the word denominationally

theo giáo phái

with respect to denominationIn a denominational manner; by denomination or sect.

danh xưng,chỉ định,biệt danh,tên,danh pháp,Tiêu đề,danh từ chung,biểu ngữ,tên thánh,biệt danh

No antonyms found.

denominationalist => tôn giáo, denominationalism => chủ nghĩa giáo phái, denominational => phân phái, denomination => giáo phái, denominating => tôn giáo,