Vietnamese Meaning of denominationally
theo giáo phái
Other Vietnamese words related to theo giáo phái
- danh xưng
- chỉ định
- biệt danh
- tên
- danh pháp
- Tiêu đề
- danh từ chung
- biểu ngữ
- tên thánh
- biệt danh
- xưng hô
- nghĩa đen
- biệt danh
- họ
- tay cầm
- biệt danh
- biệt danh
- bút danh
- họ
- bí danh
- tên rửa tội
- Nhị thức
- Tên thương hiệu
- mật danh
- nhỏ
- Tên
- Tên
- tên thánh
- tên yêu
- nhãn mác
- Tên thời con gái
- tên cha mẹ
- Tên đệm
- Gọi tên sai
- Đơn thức
- Bút danh chiến tranh
- Bút danh
- tên cha
- Bút danh
- mục đánh giá
- biệt hiệu
- biệt danh
- thẻ
- Tên thương mại
- nhãn hiệu
- Tên tầm thường
- Ngôn ngữ địa phương
Nearest Words of denominationally
- denominationalist => tôn giáo
- denominationalism => chủ nghĩa giáo phái
- denominational => phân phái
- denomination => giáo phái
- denominating => tôn giáo
- denominated => ghi giá
- denominate => đặt tên
- denominable => có thể đặt tên
- dennstaedtiaceae => Dennstaedtiaceae
- dennstaedtia punctilobula => Dennstaedtia punctilobula
Definitions and Meaning of denominationally in English
denominationally (r)
with respect to denomination
denominationally (adv.)
In a denominational manner; by denomination or sect.
FAQs About the word denominationally
theo giáo phái
with respect to denominationIn a denominational manner; by denomination or sect.
danh xưng,chỉ định,biệt danh,tên,danh pháp,Tiêu đề,danh từ chung,biểu ngữ,tên thánh,biệt danh
No antonyms found.
denominationalist => tôn giáo, denominationalism => chủ nghĩa giáo phái, denominational => phân phái, denomination => giáo phái, denominating => tôn giáo,