Vietnamese Meaning of cytesis proliferus
Phân bào
Other Vietnamese words related to Phân bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytesis proliferus
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris => Thạch tùng
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cytherea => Cytherea
- cytidine => Xi ti đi n
- cytisus => Cây kim tước
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
- cytisus scoparius => Cây chổi
- cytoarchitectonic => tế bào kiến trúc
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
Definitions and Meaning of cytesis proliferus in English
cytesis proliferus (n)
shrub of Canary Islands having bristle-tipped oblanceolate leaves; used as cattle fodder
FAQs About the word cytesis proliferus
Phân bào
shrub of Canary Islands having bristle-tipped oblanceolate leaves; used as cattle fodder
No synonyms found.
No antonyms found.
cystopteris montana => Đơn lá tử thảo, cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt, cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành, cystopteris => Thạch tùng, cystoplegia => chứng liệt bàng quang,