Vietnamese Meaning of cystopteris
Thạch tùng
Other Vietnamese words related to Thạch tùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystopteris
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystine => Sistine
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cytesis proliferus => Phân bào
- cytherea => Cytherea
- cytidine => Xi ti đi n
- cytisus => Cây kim tước
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
Definitions and Meaning of cystopteris in English
cystopteris (n)
chiefly small perennial rock ferns: bladder ferns; in some classifications placed in Polypodiaceae
FAQs About the word cystopteris
Thạch tùng
chiefly small perennial rock ferns: bladder ferns; in some classifications placed in Polypodiaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
cystoplegia => chứng liệt bàng quang, cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ, cystophora => Hải cẩu trùm đầu, cystoparalysis => Bại liệt bàng quang, cystolith => Sỏi bàng quang,