Vietnamese Meaning of cytisus
Cây kim tước
Other Vietnamese words related to Cây kim tước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytisus
- cytidine => Xi ti đi n
- cytherea => Cytherea
- cytesis proliferus => Phân bào
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris => Thạch tùng
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
- cytisus scoparius => Cây chổi
- cytoarchitectonic => tế bào kiến trúc
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
- cytochrome => Cytocrom
- cytochrome c => Cytocrom c
Definitions and Meaning of cytisus in English
cytisus (n)
large genus of stiff or spiny evergreen or deciduous Old World shrubs: broom
FAQs About the word cytisus
Cây kim tước
large genus of stiff or spiny evergreen or deciduous Old World shrubs: broom
No synonyms found.
No antonyms found.
cytidine => Xi ti đi n, cytherea => Cytherea, cytesis proliferus => Phân bào, cystopteris montana => Đơn lá tử thảo, cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt,