Vietnamese Meaning of cytoarchitectonic
tế bào kiến trúc
Other Vietnamese words related to tế bào kiến trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytoarchitectonic
- cytisus scoparius => Cây chổi
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus => Cây kim tước
- cytidine => Xi ti đi n
- cytherea => Cytherea
- cytesis proliferus => Phân bào
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
- cytochrome => Cytocrom
- cytochrome c => Cytocrom c
- cytogenesis => Sự hình thành tế bào
- cytogenetic => Di truyền tế bào
- cytogenetical => di truyền tế bào
- cytogeneticist => nhà tế bào di truyền học
- cytogenetics => di truyền tế bào
Definitions and Meaning of cytoarchitectonic in English
cytoarchitectonic (a)
of or relating to cytoarchitecture
FAQs About the word cytoarchitectonic
tế bào kiến trúc
of or relating to cytoarchitecture
No synonyms found.
No antonyms found.
cytisus scoparius => Cây chổi, cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt, cytisus multiflorus => Cây chổi, cytisus albus => Cây chổi, cytisus => Cây kim tước,