Vietnamese Meaning of cytisus scoparius
Cây chổi
Other Vietnamese words related to Cây chổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytisus scoparius
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus => Cây kim tước
- cytidine => Xi ti đi n
- cytherea => Cytherea
- cytesis proliferus => Phân bào
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cytoarchitectonic => tế bào kiến trúc
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
- cytochrome => Cytocrom
- cytochrome c => Cytocrom c
- cytogenesis => Sự hình thành tế bào
- cytogenetic => Di truyền tế bào
- cytogenetical => di truyền tế bào
- cytogeneticist => nhà tế bào di truyền học
Definitions and Meaning of cytisus scoparius in English
cytisus scoparius (n)
deciduous erect spreading broom native to western Europe; widely cultivated for its rich yellow flowers
FAQs About the word cytisus scoparius
Cây chổi
deciduous erect spreading broom native to western Europe; widely cultivated for its rich yellow flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt, cytisus multiflorus => Cây chổi, cytisus albus => Cây chổi, cytisus => Cây kim tước, cytidine => Xi ti đi n,