FAQs About the word cytogeneticist

nhà tế bào di truyền học

a geneticist who specializes in the cellular components associated with heredity

No synonyms found.

No antonyms found.

cytogenetical => di truyền tế bào, cytogenetic => Di truyền tế bào, cytogenesis => Sự hình thành tế bào, cytochrome c => Cytocrom c, cytochrome => Cytocrom,