Vietnamese Meaning of cytokinesis
Sự phân chia tế bào chất
Other Vietnamese words related to Sự phân chia tế bào chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytokinesis
- cytokine => Cytokine
- cytogeny => di truyền tế bào
- cytogenetics => di truyền tế bào
- cytogeneticist => nhà tế bào di truyền học
- cytogenetical => di truyền tế bào
- cytogenetic => Di truyền tế bào
- cytogenesis => Sự hình thành tế bào
- cytochrome c => Cytocrom c
- cytochrome => Cytocrom
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
Definitions and Meaning of cytokinesis in English
cytokinesis (n)
organic process consisting of the division of the cytoplasm of a cell following karyokinesis bringing about the separation into two daughter cells
FAQs About the word cytokinesis
Sự phân chia tế bào chất
organic process consisting of the division of the cytoplasm of a cell following karyokinesis bringing about the separation into two daughter cells
No synonyms found.
No antonyms found.
cytokine => Cytokine, cytogeny => di truyền tế bào, cytogenetics => di truyền tế bào, cytogeneticist => nhà tế bào di truyền học, cytogenetical => di truyền tế bào,