FAQs About the word cytolysin

Tế bào phân hủy

a substance that partly or completely destroys animal cells

No synonyms found.

No antonyms found.

cytology => Tế bào học, cytologist => Nhà tế bào học, cytological => Tế bào học, cytologic specimen => Mẫu tế bào học, cytologic smear => Phết tế bào học,