Vietnamese Meaning of cytisus ramentaceus
Chuỗi hạt
Other Vietnamese words related to Chuỗi hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytisus ramentaceus
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus => Cây kim tước
- cytidine => Xi ti đi n
- cytherea => Cytherea
- cytesis proliferus => Phân bào
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris => Thạch tùng
- cytisus scoparius => Cây chổi
- cytoarchitectonic => tế bào kiến trúc
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
- cytochrome => Cytocrom
- cytochrome c => Cytocrom c
- cytogenesis => Sự hình thành tế bào
- cytogenetic => Di truyền tế bào
- cytogenetical => di truyền tế bào
Definitions and Meaning of cytisus ramentaceus in English
cytisus ramentaceus (n)
erect shrub having large trifoliate leaves and dense clusters of yellow flowers followed by poisonous seeds; Yugoslavia; sometimes placed in genus Cytisus
FAQs About the word cytisus ramentaceus
Chuỗi hạt
erect shrub having large trifoliate leaves and dense clusters of yellow flowers followed by poisonous seeds; Yugoslavia; sometimes placed in genus Cytisus
No synonyms found.
No antonyms found.
cytisus multiflorus => Cây chổi, cytisus albus => Cây chổi, cytisus => Cây kim tước, cytidine => Xi ti đi n, cytherea => Cytherea,