Vietnamese Meaning of cytidine
Xi ti đi n
Other Vietnamese words related to Xi ti đi n
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytidine
- cytherea => Cytherea
- cytesis proliferus => Phân bào
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris => Thạch tùng
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cytisus => Cây kim tước
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
- cytisus scoparius => Cây chổi
- cytoarchitectonic => tế bào kiến trúc
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
- cytochrome => Cytocrom
Definitions and Meaning of cytidine in English
cytidine (n)
a nucleoside component of DNA; composed of cytosine and deoxyribose
FAQs About the word cytidine
Xi ti đi n
a nucleoside component of DNA; composed of cytosine and deoxyribose
No synonyms found.
No antonyms found.
cytherea => Cytherea, cytesis proliferus => Phân bào, cystopteris montana => Đơn lá tử thảo, cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt, cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành,