Vietnamese Meaning of cytherea
Cytherea
Other Vietnamese words related to Cytherea
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cytherea
- cytesis proliferus => Phân bào
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris => Thạch tùng
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cytidine => Xi ti đi n
- cytisus => Cây kim tước
- cytisus albus => Cây chổi
- cytisus multiflorus => Cây chổi
- cytisus ramentaceus => Chuỗi hạt
- cytisus scoparius => Cây chổi
- cytoarchitectonic => tế bào kiến trúc
- cytoarchitectonics => Kiến trúc tế bào
- cytoarchitectural => tế bào kiến trúc
- cytoarchitecture => Kiến trúc tế bào
Definitions and Meaning of cytherea in English
cytherea (n)
goddess of love and beauty and daughter of Zeus in ancient mythology; identified with Roman Venus
FAQs About the word cytherea
Cytherea
goddess of love and beauty and daughter of Zeus in ancient mythology; identified with Roman Venus
No synonyms found.
No antonyms found.
cytesis proliferus => Phân bào, cystopteris montana => Đơn lá tử thảo, cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt, cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành, cystopteris => Thạch tùng,