Vietnamese Meaning of cystophora cristata
Hải cẩu đầu mũ
Other Vietnamese words related to Hải cẩu đầu mũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystophora cristata
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystine => Sistine
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang
- cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystopteris => Thạch tùng
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cytesis proliferus => Phân bào
- cytherea => Cytherea
- cytidine => Xi ti đi n
- cytisus => Cây kim tước
- cytisus albus => Cây chổi
Definitions and Meaning of cystophora cristata in English
cystophora cristata (n)
medium-sized blackish-grey seal with large inflatable sac on the head; of Arctic and northern Atlantic waters
FAQs About the word cystophora cristata
Hải cẩu đầu mũ
medium-sized blackish-grey seal with large inflatable sac on the head; of Arctic and northern Atlantic waters
No synonyms found.
No antonyms found.
cystophora => Hải cẩu trùm đầu, cystoparalysis => Bại liệt bàng quang, cystolith => Sỏi bàng quang, cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang, cystocele => Sa sụp bàng quang,