Vietnamese Meaning of cystic fibrosis transport regulator
Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
Other Vietnamese words related to Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystic fibrosis transport regulator
- cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystine => Sistine
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
Definitions and Meaning of cystic fibrosis transport regulator in English
cystic fibrosis transport regulator (n)
the gene that is mutated in cystic fibrosis
FAQs About the word cystic fibrosis transport regulator
Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
the gene that is mutated in cystic fibrosis
No synonyms found.
No antonyms found.
cystic fibrosis => xơ nang, cystic breast disease => Bệnh vú nang, cystic artery => Động mạch túi mật, cystic => nang, cysteine => Xitêin,