Vietnamese Meaning of cystic mastitis
Viêm tuyến vú nang
Other Vietnamese words related to Viêm tuyến vú nang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystic mastitis
- cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
- cystic fibrosis => xơ nang
- cystic breast disease => Bệnh vú nang
- cystic artery => Động mạch túi mật
- cystic => nang
- cysteine => Xitêin
- cyst => U nang
- cyrus the younger => Cyrus Trẻ
- cyrus the great => Cyrus Đại đế
- cyrus the elder => Cyrus Đại đế
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystine => Sistine
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
Definitions and Meaning of cystic mastitis in English
cystic mastitis (n)
the presence of one or more cysts in a breast
FAQs About the word cystic mastitis
Viêm tuyến vú nang
the presence of one or more cysts in a breast
No synonyms found.
No antonyms found.
cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang, cystic fibrosis => xơ nang, cystic breast disease => Bệnh vú nang, cystic artery => Động mạch túi mật, cystic => nang,