Vietnamese Meaning of cystine
Sistine
Other Vietnamese words related to Sistine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystine
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang
- cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
- cystic fibrosis => xơ nang
- cystic breast disease => Bệnh vú nang
- cystic artery => Động mạch túi mật
- cystic => nang
- cysteine => Xitêin
- cyst => U nang
- cyrus the younger => Cyrus Trẻ
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystopteris => Thạch tùng
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
Definitions and Meaning of cystine in English
cystine (n)
a crystalline amino acid found in proteins (especially keratin); discovered in bladder stones
FAQs About the word cystine
Sistine
a crystalline amino acid found in proteins (especially keratin); discovered in bladder stones
No synonyms found.
No antonyms found.
cystic vein => tĩnh mạch nang, cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang, cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang, cystic fibrosis => xơ nang, cystic breast disease => Bệnh vú nang,