Vietnamese Meaning of cystocele
Sa sụp bàng quang
Other Vietnamese words related to Sa sụp bàng quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystocele
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystine => Sistine
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang
- cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
- cystic fibrosis => xơ nang
- cystic breast disease => Bệnh vú nang
- cystic artery => Động mạch túi mật
- cystic => nang
- cysteine => Xitêin
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystopteris => Thạch tùng
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
Definitions and Meaning of cystocele in English
cystocele (n)
hernia in which the urinary bladder protrudes through the wall of the vagina; sometimes occurs after childbirth
FAQs About the word cystocele
Sa sụp bàng quang
hernia in which the urinary bladder protrudes through the wall of the vagina; sometimes occurs after childbirth
No synonyms found.
No antonyms found.
cystitis => Viêm bàng quang, cystine => Sistine, cystic vein => tĩnh mạch nang, cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang, cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang,