Vietnamese Meaning of cystoid macular edema
Phù hoàng điểm dạng nang
Other Vietnamese words related to Phù hoàng điểm dạng nang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystoid macular edema
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystitis => Viêm bàng quang
- cystine => Sistine
- cystic vein => tĩnh mạch nang
- cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang
- cystic fibrosis transport regulator => Bộ điều hòa vận chuyển xơ nang
- cystic fibrosis => xơ nang
- cystic breast disease => Bệnh vú nang
- cystic artery => Động mạch túi mật
- cystic => nang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystopteris => Thạch tùng
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris fragilis => Ngũ gia bì chân vịt
- cystopteris montana => Đơn lá tử thảo
- cytesis proliferus => Phân bào
Definitions and Meaning of cystoid macular edema in English
cystoid macular edema (n)
a specific pattern of swelling in the central retina
FAQs About the word cystoid macular edema
Phù hoàng điểm dạng nang
a specific pattern of swelling in the central retina
No synonyms found.
No antonyms found.
cystocele => Sa sụp bàng quang, cystitis => Viêm bàng quang, cystine => Sistine, cystic vein => tĩnh mạch nang, cystic mastitis => Viêm tuyến vú nang,