Vietnamese Meaning of cystopteris fragilis
Ngũ gia bì chân vịt
Other Vietnamese words related to Ngũ gia bì chân vịt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cystopteris fragilis
- cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành
- cystopteris => Thạch tùng
- cystoplegia => chứng liệt bàng quang
- cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ
- cystophora => Hải cẩu trùm đầu
- cystoparalysis => Bại liệt bàng quang
- cystolith => Sỏi bàng quang
- cystoid macular edema => Phù hoàng điểm dạng nang
- cystocele => Sa sụp bàng quang
- cystitis => Viêm bàng quang
Definitions and Meaning of cystopteris fragilis in English
cystopteris fragilis (n)
delicate fern widely distributed in North America and European having thin pinnatifid fronds with brittle stems
FAQs About the word cystopteris fragilis
Ngũ gia bì chân vịt
delicate fern widely distributed in North America and European having thin pinnatifid fronds with brittle stems
No synonyms found.
No antonyms found.
cystopteris bulbifera => Dương xỉ lá mỏng củ hành, cystopteris => Thạch tùng, cystoplegia => chứng liệt bàng quang, cystophora cristata => Hải cẩu đầu mũ, cystophora => Hải cẩu trùm đầu,