Vietnamese Meaning of coroner
bác sĩ pháp y
Other Vietnamese words related to bác sĩ pháp y
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- giám định y khoa
- bác sĩ chuyên khoa bệnh học
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ
- bác sĩ hồi sức
- tham dự
- bác sĩ
- Bác sĩ da liễu
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ gia đình
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ nội khoa
- bác sĩ
- bác sĩ thần kinh
- bác sĩ sản phụ khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- Bác sĩ đo mắt
- Bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ phục hồi chức năng
- Bác sĩ nắn xương
- Bác sĩ X quang
- bác sĩ
- chuyên gia
- Bác sĩ phẫu thuật
- Bác sĩ tiết niệu
- Cá kim hoa
- Bác sĩ đa khoa
- Bác sĩ bệnh viện
- Bác sĩ nội trú
- y tá
- Y tá
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
- cư dân
Nearest Words of coroner
- coronation => lễ đăng quang
- coronate => đăng quang
- coronary-artery disease => Bệnh động mạch vành
- coronary thrombosis => Huyết khối vành động mạch
- coronary sinus => Xoang vành tim
- coronary occlusion => Tắc nghẽn động mạch vành
- coronary insufficiency => Suy vành động mạch vành
- coronary heart disease => bệnh tim mạch vành
- coronary failure => suy tim do mạch vành
- coronary cushion => Đệm vành tim
Definitions and Meaning of coroner in English
coroner (n)
a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes
FAQs About the word coroner
bác sĩ pháp y
a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes
bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,giám định y khoa,bác sĩ chuyên khoa bệnh học,bác sĩ nhi khoa,bác sĩ,bác sĩ hồi sức,tham dự,bác sĩ
không phải bác sĩ,không phải bác sĩ
coronation => lễ đăng quang, coronate => đăng quang, coronary-artery disease => Bệnh động mạch vành, coronary thrombosis => Huyết khối vành động mạch, coronary sinus => Xoang vành tim,