Vietnamese Meaning of coroner

bác sĩ pháp y

Other Vietnamese words related to bác sĩ pháp y

Definitions and Meaning of coroner in English

Wordnet

coroner (n)

a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes

FAQs About the word coroner

bác sĩ pháp y

a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes

bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,giám định y khoa,bác sĩ chuyên khoa bệnh học,bác sĩ nhi khoa,bác sĩ,bác sĩ hồi sức,tham dự,bác sĩ

không phải bác sĩ,không phải bác sĩ

coronation => lễ đăng quang, coronate => đăng quang, coronary-artery disease => Bệnh động mạch vành, coronary thrombosis => Huyết khối vành động mạch, coronary sinus => Xoang vành tim,