Vietnamese Meaning of corozo
corozo
Other Vietnamese words related to corozo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corozo
- corozo palm => Cọ corozo
- corp => tử thi
- corporal => Hạ sĩ
- corporal punishment => trừng phạt thân thể
- corporality => thể chất
- corporate => công ty
- corporate bond => Trái phiếu doanh nghiệp
- corporate executive => Giám đốc điều hành doanh nghiệp
- corporate finance => Tài chính doanh nghiệp
- corporate investor => Nhà đầu tư doanh nghiệp
Definitions and Meaning of corozo in English
corozo (n)
any of several tropical American palms bearing corozo nuts
FAQs About the word corozo
corozo
any of several tropical American palms bearing corozo nuts
No synonyms found.
No antonyms found.
corot => Corot, coropuna => Coropuna, coronoid process of the mandible => Bướu quạ hàm dưới, coronoid process => Gai gà, coronium => Không có bản dịch nào,