FAQs About the word corporate finance

Tài chính doanh nghiệp

the financial activities of corporation

No synonyms found.

No antonyms found.

corporate executive => Giám đốc điều hành doanh nghiệp, corporate bond => Trái phiếu doanh nghiệp, corporate => công ty, corporality => thể chất, corporal punishment => trừng phạt thân thể,