Vietnamese Meaning of corporate finance
Tài chính doanh nghiệp
Other Vietnamese words related to Tài chính doanh nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corporate finance
Definitions and Meaning of corporate finance in English
corporate finance (n)
the financial activities of corporation
FAQs About the word corporate finance
Tài chính doanh nghiệp
the financial activities of corporation
No synonyms found.
No antonyms found.
corporate executive => Giám đốc điều hành doanh nghiệp, corporate bond => Trái phiếu doanh nghiệp, corporate => công ty, corporality => thể chất, corporal punishment => trừng phạt thân thể,