FAQs About the word corporate trust

Lòng tin của công ti

a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or service

No synonyms found.

No antonyms found.

corporate investor => Nhà đầu tư doanh nghiệp, corporate finance => Tài chính doanh nghiệp, corporate executive => Giám đốc điều hành doanh nghiệp, corporate bond => Trái phiếu doanh nghiệp, corporate => công ty,