Vietnamese Meaning of corposant
Lửa ma
Other Vietnamese words related to Lửa ma
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corposant
- corporeality => Tính thân xác
- corporeal => hữu hình
- corporatist => chủ nghĩa công đoàn
- corporatism => chủ nghĩa tập đoàn
- corporation law => Luật công ty
- corporation => công ty
- corporate trust => Lòng tin của công ti
- corporate investor => Nhà đầu tư doanh nghiệp
- corporate finance => Tài chính doanh nghiệp
- corporate executive => Giám đốc điều hành doanh nghiệp
Definitions and Meaning of corposant in English
corposant (n)
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
FAQs About the word corposant
Lửa ma
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
No synonyms found.
No antonyms found.
corporeality => Tính thân xác, corporeal => hữu hình, corporatist => chủ nghĩa công đoàn, corporatism => chủ nghĩa tập đoàn, corporation law => Luật công ty,