FAQs About the word corpse

xác chết

the dead body of a human being

Xác chết,xác chết,di tích,di hài,tro,Xương,ngữ liệu,Áo nịt ngực,cứng,Thảm sát

No antonyms found.

corps of engineers => Quân đoàn công binh, corps diplomatique => Đoàn ngoại giao, corps de ballet => đoàn ba lê, corps => xác chết, corposant => Lửa ma,