Vietnamese Meaning of corporatism
chủ nghĩa tập đoàn
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa tập đoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corporatism
- corporation law => Luật công ty
- corporation => công ty
- corporate trust => Lòng tin của công ti
- corporate investor => Nhà đầu tư doanh nghiệp
- corporate finance => Tài chính doanh nghiệp
- corporate executive => Giám đốc điều hành doanh nghiệp
- corporate bond => Trái phiếu doanh nghiệp
- corporate => công ty
- corporality => thể chất
- corporal punishment => trừng phạt thân thể
Definitions and Meaning of corporatism in English
corporatism (n)
control of a state or organization by large interest groups
FAQs About the word corporatism
chủ nghĩa tập đoàn
control of a state or organization by large interest groups
No synonyms found.
No antonyms found.
corporation law => Luật công ty, corporation => công ty, corporate trust => Lòng tin của công ti, corporate investor => Nhà đầu tư doanh nghiệp, corporate finance => Tài chính doanh nghiệp,