Vietnamese Meaning of coronation
lễ đăng quang
Other Vietnamese words related to lễ đăng quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coronation
- coronate => đăng quang
- coronary-artery disease => Bệnh động mạch vành
- coronary thrombosis => Huyết khối vành động mạch
- coronary sinus => Xoang vành tim
- coronary occlusion => Tắc nghẽn động mạch vành
- coronary insufficiency => Suy vành động mạch vành
- coronary heart disease => bệnh tim mạch vành
- coronary failure => suy tim do mạch vành
- coronary cushion => Đệm vành tim
- coronary care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực tim
Definitions and Meaning of coronation in English
coronation (n)
the ceremony of installing a new monarch
FAQs About the word coronation
lễ đăng quang
the ceremony of installing a new monarch
No synonyms found.
No antonyms found.
coronate => đăng quang, coronary-artery disease => Bệnh động mạch vành, coronary thrombosis => Huyết khối vành động mạch, coronary sinus => Xoang vành tim, coronary occlusion => Tắc nghẽn động mạch vành,