Vietnamese Meaning of commiserative
thương cảm
Other Vietnamese words related to thương cảm
- thương cảm
- đồng cảm
- yêu thương
- nhân từ
- đồng cảm
- thấu cảm
- cảm giác
- dịu dàng
- nhân đạo
- yêu thương
- sự hiểu biết
- ấm
- lành tính
- rộng lượng
- từ thiện
- thân thiện
- ân cần
- thân thiện
- thân thiện
- thiên tài
- tốt bụng
- nhân từ
- tử tế
- nhân hậu
- xin vui lòng
- khoan dung
- rộng lượng
- thương xót
- nhạy bén
- thương hại
- nhạy cảm
- mềm lòng
- mềm mại
- Hiền lành
- khoan dung
- Nồng hậu
- rộng lượng
- xa cách
- chai lì
- máu lạnh
- ngầu
- Cứng
- vô tâm
- vô tư lự
- thờ ơ
- vô nhân đạo
- tàn nhẫn
- Vô cảm
- vô cảm
- cứng đầu
- thiếu suy nghĩ
- thờ ơ
- vô cảm
- không thân thiện
- không quan tâm
- lãnh đạm
- không suy nghĩ
- Cố chấp
- tàn bạo
- vô tâm
- khó chịu
- ảm đạm
- Lạnh lùng
- khắc nghiệt
- thù địch
- độc địa
- tàn nhẫn
- đàn áp
- tàn nhẫn
- thô
- tàn nhẫn
- nghiêm trọng
- độc địa
- đít
- cứng
- lạnh nhạt
- không tử tế
- không yêu thương
- tàn nhẫn
- mắng chửi
- chua cay
- rắn rỏi
- luộc chín
- Ác ý
- độc ác
- trung bình
- Hẹp hòi
- hờn dỗi
- hẹp hòi
- khó chịu
- không tử tế, không tốt
- Độc lực cao
- Hẹp hòi
Nearest Words of commiserative
- commissaire maigret => Thanh tra Maigret
- commissar => chính ủy
- commissariat => ủy ban
- commissary => căng tin
- commission on human rights => Ủy ban Nhân quyền
- commission on narcotic drugs => Ủy ban ma túy
- commission on the status of women => Ủy ban về địa vị phụ nữ
- commission plan => Kế hoạch hoa hồng
- commissionaire => người gác cổng
- commissioned => được giao nhiệm vụ
Definitions and Meaning of commiserative in English
commiserative (s)
feeling or expressing sympathy
FAQs About the word commiserative
thương cảm
feeling or expressing sympathy
thương cảm,đồng cảm,yêu thương,nhân từ,đồng cảm,thấu cảm,cảm giác,dịu dàng,nhân đạo,yêu thương
xa cách,chai lì,máu lạnh,ngầu,Cứng,vô tâm,vô tư lự,thờ ơ,vô nhân đạo,tàn nhẫn
commiseration => thương hại, commiserate => thương cảm, commiphora myrrha => Nhũ hương, commiphora meccanensis => Commiphora meccanensis, commiphora => Cây myrh,