Vietnamese Meaning of commiserative

thương cảm

Other Vietnamese words related to thương cảm

Definitions and Meaning of commiserative in English

Wordnet

commiserative (s)

feeling or expressing sympathy

FAQs About the word commiserative

thương cảm

feeling or expressing sympathy

thương cảm,đồng cảm,yêu thương,nhân từ,đồng cảm,thấu cảm,cảm giác,dịu dàng,nhân đạo,yêu thương

xa cách,chai lì,máu lạnh,ngầu,Cứng,vô tâm,vô tư lự,thờ ơ,vô nhân đạo,tàn nhẫn

commiseration => thương hại, commiserate => thương cảm, commiphora myrrha => Nhũ hương, commiphora meccanensis => Commiphora meccanensis, commiphora => Cây myrh,