Vietnamese Meaning of anguishing
đau khổ
Other Vietnamese words related to đau khổ
- Đau đớn
- đau đớn
- khổ sở
- đau lòng
- ngược đãi
- tai hoạ
- dằn vặt
- sự tra tấn
- làm trầm trọng thêm
- tấn công
- làm phiền
- ám ảnh
- Đang vây hãm
- làm phiền
- đau buồn
- làm phiền
- giá
- cay
- đáng lo ngại
- lời nguyền
- kích động
- khó chịu
- tấn công
- làm phiền
- Trầy xước
- nghiền nát
- khó chịu
- làm phân hủy
- đáng lo ngại
- Dắt chó đi dạo
- bực bội
- làm bối rối
- Gây khó chịu, bực bội
- nhận
- lưới
- Buồn
- càu nhàu
- quấy rối
- quấy rối
- truy đuổi
- đau
- gây khó chịu
- quấy rối
- mày đay
- áp bức
- áp đảo
- quá sức
- Đau đớn
- làm phiền
- quấy rối
- gây hứng thú
- nhói
- truy đuổi
- mài
- cưỡi ngựa
- khó chịu
- đau rát
- hình phạt
- nhát đâm
- Căng thẳng
- nổi bật
- Đang cố
- làm buồn
- phiền nhiễu
- nạn nhân hóa
- lo lắng
- vắt
- khó chịu
- hagriding
- khó chịu
- khó chịu
- để ra
- căng thẳng
- tàn bạo
Nearest Words of anguishing
- animal spirits => linh hồn của muông thú
- animallike => Giống động vật
- animals => động vật
- animated cartoons => phim hoạt hình
- animately => một cách sinh động
- animations => hình ảnh động
- animators => Người làm phim hoạt hình
- annotations => Chú thích
- announce (to) => thông báo (cho)
- announced (to) => công bố (cho)
Definitions and Meaning of anguishing in English
anguishing
to suffer anguish, to cause to suffer anguish, extreme pain, distress, or anxiety, extreme pain or distress of body or mind
FAQs About the word anguishing
đau khổ
to suffer anguish, to cause to suffer anguish, extreme pain, distress, or anxiety, extreme pain or distress of body or mind
Đau đớn,đau đớn,khổ sở,đau lòng,ngược đãi,tai hoạ,dằn vặt,sự tra tấn,làm trầm trọng thêm,tấn công
xúi giục,giúp đỡ,hỗ trợ,giúp,nhẹ nhõm,an ủi,an ủi,giao hàng,Giải phóng,làm dịu
anguishes => nỗi thống khổ, angling (for) => câu cá (để), anglers => Cần thủ, angle (for) => góc (cho), angers => làm tức giận,