Vietnamese Meaning of unsubtle
không tế nhị
Other Vietnamese words related to không tế nhị
- bất ngờ
- hù dọa
- thẳng thắn
- cục cằn
- giòn
- ngắn gọn
- thô lỗ
- vô lễ
- thô lỗ
- vô tư lự
- Thô lỗ
- Vô duyên
- thiếu suy nghĩ
- vô văn hóa
- thiếu ngoại giao
- thiếu lịch sự
- vô lễ
- thanh nhạc
- ồn ào
- vụng về
- Thô lỗ
- nghiêm túc
- thẳng thắn
- thẳng thắn
- ngây thơ, hồn nhiên, trong sáng
- ngây thơ
- ngây thơ
- hướng ngoại
- thật
- sắc
- chân thành
- đơn giản
- không bị ảnh hưởng
- không ức chế
- khiêm tốn
- không bị kiềm chế
- ngây thơ
- thẳng thắn
- trực tiếp
- sắp tới
- thẳng thắn
- trung thực
- vô tội
- tự nhiên
- mở
- chân thành
- thẳng thắn
- đơn giản
- thẳng thắn
- thẳng
- ngây thơ
- không được bảo vệ
- khiêm tốn
- Không giữ chỗ
- bên ngoài
- trước
Nearest Words of unsubtle
- unsubstantiation => thiếu căn cứ
- unsubstantiated => không có căn cứ
- unsubstantialize => không thực chất
- unsubstantialise => không thực chất
- unsubstantial => Không đáng kể
- unsubmissive => ngang bướng
- unsubdued => không bị khuất phục
- unsubduable => bất khuất
- unsubdivided => không bị chia nhỏ
- unsuasible => không thể sử dụng
- unsucceedable => không thành công
- unsuccess => không thành công
- unsuccessful => không thành công
- unsuccessful person => người thất bại
- unsuccessfully => không thành công
- unsufferable => Không thể chịu đựng
- unsufferably => không chịu nổi
- unsuffering => không đau khổ
- unsufficience => không đủ
- unsufficiency => thiếu hụt
Definitions and Meaning of unsubtle in English
unsubtle (s)
lacking subtlety; obvious
FAQs About the word unsubtle
không tế nhị
lacking subtlety; obvious
bất ngờ,hù dọa,thẳng thắn,cục cằn,giòn,ngắn gọn,thô lỗ,vô lễ,thô lỗ,vô tư lự
mơ hồ,quanh co,ngoại giao,mơ hồ,né tránh,bị ức chế,súc tích,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kiềm chế
unsubstantiation => thiếu căn cứ, unsubstantiated => không có căn cứ, unsubstantialize => không thực chất, unsubstantialise => không thực chất, unsubstantial => Không đáng kể,