Vietnamese Meaning of unsufficience
không đủ
Other Vietnamese words related to không đủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsufficience
- unsuffering => không đau khổ
- unsufferably => không chịu nổi
- unsufferable => Không thể chịu đựng
- unsuccessfully => không thành công
- unsuccessful person => người thất bại
- unsuccessful => không thành công
- unsuccess => không thành công
- unsucceedable => không thành công
- unsubtle => không tế nhị
- unsubstantiation => thiếu căn cứ
Definitions and Meaning of unsufficience in English
unsufficience (n.)
Alt. of Unsufficiency
FAQs About the word unsufficience
không đủ
Alt. of Unsufficiency
No synonyms found.
No antonyms found.
unsuffering => không đau khổ, unsufferably => không chịu nổi, unsufferable => Không thể chịu đựng, unsuccessfully => không thành công, unsuccessful person => người thất bại,