FAQs About the word unhinging

bung ra

unsettle sense 2, disrupt, to remove from the hinges, to make unstable, to remove (as a door) from the hinges

làm phiền,bối rối,nứt,quấy rầy,Phân tâm,làm phiền,điên,mất cân bằng,gây bồn chồn,làm buồn

làm dịu,làm dịu,thư giãn,lắng,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần

unhinges => tháo bản lề, unheroic => thiếu tính anh hùng, unhands => Buông tôi ra., unhanding => buông tay, unhandiness => Vụng về,