Vietnamese Meaning of unhinging
bung ra
Other Vietnamese words related to bung ra
Nearest Words of unhinging
Definitions and Meaning of unhinging in English
unhinging
unsettle sense 2, disrupt, to remove from the hinges, to make unstable, to remove (as a door) from the hinges
FAQs About the word unhinging
bung ra
unsettle sense 2, disrupt, to remove from the hinges, to make unstable, to remove (as a door) from the hinges
làm phiền,bối rối,nứt,quấy rầy,Phân tâm,làm phiền,điên,mất cân bằng,gây bồn chồn,làm buồn
làm dịu,làm dịu,thư giãn,lắng,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần
unhinges => tháo bản lề, unheroic => thiếu tính anh hùng, unhands => Buông tôi ra., unhanding => buông tay, unhandiness => Vụng về,