Vietnamese Meaning of unhands
Buông tôi ra.
Other Vietnamese words related to Buông tôi ra.
Nearest Words of unhands
Definitions and Meaning of unhands in English
unhands
to remove the hand from
FAQs About the word unhands
Buông tôi ra.
to remove the hand from
cho,tay,phân phát,giọt,từ bỏ,giao lại,Phiên bản,từ bỏ,kết xuất,lợi nhuận
ly hợp,tay cầm,Giữ,túi,Gấu,bắt,mang,Nắm chặt,nắm,đất
unhanding => buông tay, unhandiness => Vụng về, unhanded => không có tay, unhackneyed => không sáo rỗng, unguardedness => vô tư,