Vietnamese Meaning of unbalancing
mất cân bằng
Other Vietnamese words related to mất cân bằng
Nearest Words of unbalancing
- unbalances => mất cân bằng
- unavailingness => vô ích
- unattainability => Không thể đạt được
- unathletic => không phải thể thao
- unassociated => Không liên kết
- unassembled => chưa lắp ráp
- unarrogant => không kiêu căng
- unappreciation => sự không quan tâm
- unappeased => không hài lòng
- unanticipatedly => bất ngờ
Definitions and Meaning of unbalancing in English
unbalancing
to put out of balance, lack of balance
FAQs About the word unbalancing
mất cân bằng
to put out of balance, lack of balance
khó chịu,làm phiền,bối rối,vết nứt,quấy rầy,Phân tâm,làm phiền,điên,bung ra,gây bồn chồn
làm dịu,làm dịu,thư giãn,lắng,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần
unbalances => mất cân bằng, unavailingness => vô ích, unattainability => Không thể đạt được, unathletic => không phải thể thao, unassociated => Không liên kết,