Vietnamese Meaning of unidiomatic
không theo thành ngữ
Other Vietnamese words related to không theo thành ngữ
Nearest Words of unidiomatic
Definitions and Meaning of unidiomatic in English
unidiomatic
not conforming to established or accepted idiom
FAQs About the word unidiomatic
không theo thành ngữ
not conforming to established or accepted idiom
mù chữ,Dưới tiêu chuẩn,Không theo ngữ pháp,không chuẩn
ngữ pháp,thành ngữ
unhysterical => điềm tĩnh, unhooks => tháo ra, unhooking => tháo móc, unhitching => tách, unhitches => Tháo ra,