Vietnamese Meaning of underclothing
underclothing
Other Vietnamese words related to underclothing
Nearest Words of underclothing
- undercoat => lớp lông lót
- undercoated => có lớp phủ bên dưới
- underconduct => Dưới sự kiểm soát
- underconsumption => Tiêu dùng không đủ
- undercover => chìm
- undercover agent => đặc vụ chìm
- undercover operation => hoạt động ngầm
- undercover work => Công tác chìm
- undercraft => bên dưới máy bay
- undercreep => dòng chảy ngược
Definitions and Meaning of underclothing in English
underclothing (n)
undergarment worn next to the skin and under the outer garments
underclothing (n.)
Same as Underclothes.
FAQs About the word underclothing
Definition not available
undergarment worn next to the skin and under the outer garmentsSame as Underclothes.
đồ ngủ,quần,Quần đùi đấm bốc,võ sĩ quyền anh,tóm tắt,ngăn kéo,Áo ngủ,váy ngủ,Áo ngủ,quần áo hở hang
Áo khoác ngoài
undercliff => dưới vách đá, underclay => đất sét nền, underclassman => học sinh lớp dưới, underclass => Tầng lớp dưới, undercharge => tính giá thấp hơn,