Vietnamese Meaning of suckering
suckering
Other Vietnamese words related to suckering
- lừa dối
- buồn cười
- lừa gạt
- làm cho bối rối
- quyến rũ
- lừa bịp
- cháy
- bắt
- gian lận
- Lừa
- lừa dối
- đánh bắt
- lừa gạt
- có
- trò lừa
- lừa gạt
- жонглювання
- Trò đùa
- Gây hiểu lầm
- Gây hiểu lầm
- cay
- trêu ghẹo
- lừa đảo
- lừa lọc
- lừa gạt
- Đưa thông tin sai lệch
- trêu chọc
- gian lận
- chảy máu
- đục
- đục
- Lừa đảo
- cắt lông
- Thịt nguội
- bận rộn
- tống tiền
- xe pháo
- lột da
- bóp
- dính
- con trâu
- diddling
- làm một con số trên
- Giả vờ ra ngoài
- lừa đảo
- mặc
- Lừa gạt
- Dẫn dắt ai đó ra khỏi khu vườn
- Dẫn ai đó vào con đường cong
- Chọc ghẹo ai đó
- Kéo len trong đôi mắt của một ai đó
- mặc
- đưa tiền thừa ít
- Tuyết
- xâu chuỗi
- lừa đảo
- tiếp nhận
Nearest Words of suckering
- suckered => bị lừa
- sucker punching => cú đấm bất ngờ
- sucker punches => cú đấm lén lút
- sucker punched => Nhát đấm bất ngờ
- sucked (up) => hút lên (hút lên)
- sucked (up to) => (hút) (lên đến)
- succumbs => chịu khuất phục
- succumbing (to) => khuất phục (trước)
- succumbing => khuất phục
- succumbed (to) => khuất phục (trước)
Definitions and Meaning of suckering in English
suckering
a part of an animal's body used for sucking or for clinging by suction, a device for creating or regulating suction (such as a piston or valve in a pump), a shoot from the roots or lower part of the stem of a plant, a person irresistibly attracted to something, an organ in various animals for adhering or holding, any of numerous chiefly North American freshwater bony fishes (family Catostomidae) closely related to the carps but distinguished from them especially by the structure of the mouth which usually has thick soft lips compare hog sucker, white sucker, any of numerous freshwater fishes related to the carps that usually have thick soft lips for sucking in food, a pipe or tube through which something is drawn by suction, an organ in various animals (as a trematode or tapeworm) used for adhering or holding, one that sucks especially a breast or udder, a person easily cheated or deceived, to send out suckers, a person irresistibly attracted by something specified, hoodwink sense 1, one that sucks, lollipop sense 1, lollipop, to remove suckers from, a mouth (as of a leech) adapted for sucking or adhering, a person easily fooled or cheated
FAQs About the word suckering
Definition not available
a part of an animal's body used for sucking or for clinging by suction, a device for creating or regulating suction (such as a piston or valve in a pump), a sho
lừa dối,buồn cười,lừa gạt,làm cho bối rối,quyến rũ,lừa bịp,cháy,bắt,gian lận,Lừa
vạch trần,Tiết lộ,vạch trần,vạch trần,nói,khám phá,bỏ mặt nạ,không lừa dối,sự thất vọng,gây thất vọng
suckered => bị lừa, sucker punching => cú đấm bất ngờ, sucker punches => cú đấm lén lút, sucker punched => Nhát đấm bất ngờ, sucked (up) => hút lên (hút lên),