Vietnamese Meaning of sucks in

hút vào

Other Vietnamese words related to hút vào

Definitions and Meaning of sucks in in English

sucks in

dupe, hoodwink, to contract, flatten, and tighten (the abdomen) especially by inhaling deeply

FAQs About the word sucks in

hút vào

dupe, hoodwink, to contract, flatten, and tighten (the abdomen) especially by inhaling deeply

lừa gạt,tiếp nhận,mánh khóe,trâu,Vết bỏng,có,lừa bịp,lừa gạt,vách đá,bắt

vạch trần,tiết lộ,phơi bày,tiết lộ,xuất hiện,nói,phát hiện,lừa dối,vạch mặt,tiết lộ

sucklings => trẻ bú, suckers => giác hút, suckered => bị lừa, sucker punching => cú đấm bất ngờ, sucker punches => cú đấm lén lút,