FAQs About the word silk-stocking

Vớ lụa

Giàu có,giàu,giàu có,giàu có,giàu có,xa xỉ,Thịnh vượng,thành công,khá giả,khá giả

bị tước đoạt,người bần cùng,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo,Phá sản

silkscreen => In lụa, silks => lụa, silkness => mịn như lụa, silkmen => Những người buôn lụa, silkman => người làm lụa,