Vietnamese Meaning of silk-stocking
Vớ lụa
Other Vietnamese words related to Vớ lụa
Nearest Words of silk-stocking
Definitions and Meaning of silk-stocking in English
FAQs About the word silk-stocking
Vớ lụa
Giàu có,giàu,giàu có,giàu có,giàu có,xa xỉ,Thịnh vượng,thành công,khá giả,khá giả
bị tước đoạt,người bần cùng,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo,Phá sản
silkscreen => In lụa, silks => lụa, silkness => mịn như lụa, silkmen => Những người buôn lụa, silkman => người làm lụa,