FAQs About the word shucker

người lột vỏ

One who shucks oysters or clams

không gì,chuyện vặt,đồ trang trí,Đậu phộng,tầm thường,bia,tiền lẻ,rơm,việc vặt,Chuyện vặt vãnh

nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,kìm hãm

shucked => bóc vỏ, shuck => bóc vỏ, shua => shua, shtup => không biết, shtik => trò hề,