Vietnamese Meaning of royal purple
Màu tím hoàng gia
Other Vietnamese words related to Màu tím hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal purple
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal palm => Cọ vua
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
- royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia
- royal mast => cột buồm chính
- royal line => dòng dõi hoàng gia
- royal jelly => Sữa ong chúa
- royal house => hoàng gia
- royal flush => Sảnh thùng phá sảnh
- royal fern => Dương xỉ hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal society => Hội hoàng gia
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal spade => Bích
- royal stag => Hươu đỏ
- royal tennis => Quần vợt hoàng gia
- royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia
- royalet => Hoàng gia
- royalism => Chủ nghĩa quân chủ
- royalist => người bảo hoàng
Definitions and Meaning of royal purple in English
royal purple (n)
a shade of purple tinged with red
FAQs About the word royal purple
Màu tím hoàng gia
a shade of purple tinged with red
No synonyms found.
No antonyms found.
royal poinciana => Phượng hoàng đỏ, royal palm => Cọ vua, royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia, royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia, royal mast => cột buồm chính,