Vietnamese Meaning of royalist
người bảo hoàng
Other Vietnamese words related to người bảo hoàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royalist
- royalism => Chủ nghĩa quân chủ
- royalet => Hoàng gia
- royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia
- royal tennis => Quần vợt hoàng gia
- royal stag => Hươu đỏ
- royal spade => Bích
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal society => Hội hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal purple => Màu tím hoàng gia
Definitions and Meaning of royalist in English
royalist (n)
an advocate of the principles of monarchy
a royalist supporter of Charles I during the English Civil War
royalist (n.)
An adherent of a king (as of Charles I. in England, or of the Bourbons in france); one attached to monarchical government.
FAQs About the word royalist
người bảo hoàng
an advocate of the principles of monarchy, a royalist supporter of Charles I during the English Civil WarAn adherent of a king (as of Charles I. in England, or
No synonyms found.
No antonyms found.
royalism => Chủ nghĩa quân chủ, royalet => Hoàng gia, royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia, royal tennis => Quần vợt hoàng gia, royal stag => Hươu đỏ,