Vietnamese Meaning of royal tennis
Quần vợt hoàng gia
Other Vietnamese words related to Quần vợt hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal tennis
- royal stag => Hươu đỏ
- royal spade => Bích
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal society => Hội hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal palm => Cọ vua
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
- royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia
Definitions and Meaning of royal tennis in English
royal tennis (n)
an ancient form of tennis played in a four-walled court
FAQs About the word royal tennis
Quần vợt hoàng gia
an ancient form of tennis played in a four-walled court
No synonyms found.
No antonyms found.
royal stag => Hươu đỏ, royal spade => Bích, royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên, royal society => Hội hoàng gia, royal road => Đường hoàng gia,