Vietnamese Meaning of royal society of london for improving natural knowledge

Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên

Other Vietnamese words related to Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of royal society of london for improving natural knowledge in English

Wordnet

royal society of london for improving natural knowledge (n)

an honorary English society (formalized in 1660 and given a royal charter by Charles II in 1662) through which the British government has supported science

FAQs About the word royal society of london for improving natural knowledge

Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên

an honorary English society (formalized in 1660 and given a royal charter by Charles II in 1662) through which the British government has supported science

No synonyms found.

No antonyms found.

royal society => Hội hoàng gia, royal road => Đường hoàng gia, royal purple => Màu tím hoàng gia, royal poinciana => Phượng hoàng đỏ, royal palm => Cọ vua,