Vietnamese Meaning of royal society
Hội hoàng gia
Other Vietnamese words related to Hội hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal society
- royal road => Đường hoàng gia
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal palm => Cọ vua
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
- royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia
- royal mast => cột buồm chính
- royal line => dòng dõi hoàng gia
- royal jelly => Sữa ong chúa
- royal house => hoàng gia
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal spade => Bích
- royal stag => Hươu đỏ
- royal tennis => Quần vợt hoàng gia
- royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia
- royalet => Hoàng gia
- royalism => Chủ nghĩa quân chủ
- royalist => người bảo hoàng
- royalization => hoàng gia
- royalize => hoàng gia
Definitions and Meaning of royal society in English
royal society (n)
an honorary English society (formalized in 1660 and given a royal charter by Charles II in 1662) through which the British government has supported science
FAQs About the word royal society
Hội hoàng gia
an honorary English society (formalized in 1660 and given a royal charter by Charles II in 1662) through which the British government has supported science
No synonyms found.
No antonyms found.
royal road => Đường hoàng gia, royal purple => Màu tím hoàng gia, royal poinciana => Phượng hoàng đỏ, royal palm => Cọ vua, royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia,