Vietnamese Meaning of royal velvet plant
Cây nhung hoàng gia
Other Vietnamese words related to Cây nhung hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal velvet plant
- royal tennis => Quần vợt hoàng gia
- royal stag => Hươu đỏ
- royal spade => Bích
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal society => Hội hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal palm => Cọ vua
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
Definitions and Meaning of royal velvet plant in English
royal velvet plant (n)
Javanese foliage plant grown for their handsome velvety leaves with violet-purple hairs
FAQs About the word royal velvet plant
Cây nhung hoàng gia
Javanese foliage plant grown for their handsome velvety leaves with violet-purple hairs
No synonyms found.
No antonyms found.
royal tennis => Quần vợt hoàng gia, royal stag => Hươu đỏ, royal spade => Bích, royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên, royal society => Hội hoàng gia,